DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC
0 VND
Cadivi luôn là thương hiệu hàng đầu mà người tiêu dùng nghĩ đến khi tìm mua sản phẩm dây điện. Dây điện Cadivi được tin dùng bởi chất lượng sản phẩm bền bỉ, an toàn cho hệ thống điện. Với lớp vỏ bọc bền bỉ, dẻo dai cách điện tốt cùng lớp lõi dẫn điện tốt, dây điện Cadivi giúp các hệ thống điện hoạt động trơn tru và tốt nhất, ngoài ra dây điện Cadivi còn có tuổi thọ rất cao, nếu được lắp đặt và sử dụng đúng cách chúng có thể sử dụng đến hơn 50 năm.
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
Maximum conductor temperature for normal operation is 70 OC.
Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 160 OC.
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC |
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*)
| Khối lượng dây gần đúng (*) | Điện áp danh định | Tiêu chuẩn áp dụng | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass | Rated voltage | Applied standard |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
|
|
0,5 | 1/0,80 | 36,0 | 0,6 | 2,0 | 8 | 300/500 V | TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 | 1/0,97 | 24,5 | 0,6 | 2,2 | 11 | ||
1 | 1/1,13 | 18,1 | 0,6 | 2,3 | 14 | ||
1,5 | 1/1,38 | 12,1 | 0,7 | 2,8 | 20 | 450/750 V | |
2,5 | 1/1,77 | 7,41 | 0,8 | 3,4 | 31 | ||
4 | 1/2,24 | 4,61 | 0,8 | 3,8 | 46 | ||
6 | 1/2,74 | 3,08 | 0,8 | 4,3 | 66 | ||
10 | 1/3,56 | 1,83 | 1,0 | 5,6 | 110 | ||
2 | 1/1,60 | 8,92 | 0,8 | 3,2 | 27 | 600 V | JIS C 3307 |
3 | 1/2,00 | 5,65 | 0,8 | 3,6 | 38 | ||
8 | 1/3,20 | 2,21 | 1,2 | 5,6 | 96 |
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm |
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*)
| Khối lượng dây gần đúng (*) | Điện áp danh định | Tiêu chuẩn áp dụng | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass | Rated voltage | Applied standard |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
|
|
0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,6 | 2,1 | 9 | 300/500 V | TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 2,3 | 12 | ||
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 2,5 | 15 | ||
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 3,0 | 21 | 450/750 V | |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 | 33 | ||
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 4,2 | 49 | ||
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 4,8 | 71 | ||
10 | 77/0,40 | 1,91 | 1,0 | 6,6 | 144 | 0,6/1 kV | AS/NZS 5000.1 |
16 | 126/0,40 | 1,21 | 1,0 | 7,9 | 176 | ||
25 | 196/0,40 | 0,780 | 1,2 | 9,7 | 271 | ||
35 | 273/0,40 | 0,554 | 1,2 | 11,1 | 365 | ||
50 | 380/0,40 | 0,386 | 1,4 | 13,12 | 508 | ||
70 | 361/0,50 | 0,272 | 1,4 | 15,4 | 733 | ||
95 | 475/0,50 | 0,206 | 1,6 | 17,6 | 963 | ||
120 | 608/0,50 | 0,161 | 1,6 | 19,5 | 1212 | ||
150 | 740/0,50 | 0,129 | 1,8 | 21,7 | 1488 | ||
185 | 925/0,50 | 0,106 | 2,0 | 24,2 | 1857 | ||
240 | 1184/0,50 | 0,0801 | 2,2 | 27,3 | 2369 |
THEO AS/NZS 5000.1 | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1 |
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Kích thước dây gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 x 0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5 x 5,2 | 22 |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7 x 5,7 | 28 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9 x 6,1 | 34 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2 x 6,7 | 44 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 x 7,6 | 66 |
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Kích thước dây gần đúng (*)
| Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 3,9 x 6,3 | 42 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 4,1 x 6,6 | 49 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 4,6 x 7,6 | 66 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 5,6 x 9,3 | 102 |
2 x 4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 6,4 x 10,6 | 143 |
2 x 6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 7,2 x 11,9 | 195 |
5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa
| Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh nghĩa | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||||||||
Nominal area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | ||||
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km | ||||||
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,3 | 6,6 | 7,2 | 56 | 67 | 81 |
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,9 | 6,6 | 7,0 | 7,9 | 65 | 78 | 96 |
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 7,8 | 8,2 | 9,2 | 87 | 109 | 138 |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 1,1 | 1,1 | 9,3 | 10,1 | 11,0 | 135 | 168 | 207 |
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 10,6 | 11,3 | 12,5 | 186 | 229 | 290 |
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,4 | 11,9 | 13,1 | 14,4 | 250 | 323 | 401 |
5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CV – 0,6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1 | TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CV– 0,6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1
|
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng (*)
| Khối lượng dây gần đúng (*) | |||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200c | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4 & 4 (E) | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6 & 6 (E) | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANACONS
Địa chỉ 1: Số 108 Dương Đình Hội, Phường Long B, Q9, TP. HCM
Địa chỉ 2: Số 1173/12 tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu, Thủ Đức
Địa chỉ 3: Số 85 đường Đông Minh, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0936.852.738 - 0987.959.318
Email: hotrothietbidien@gmail.com
Công ty Cổ phần Anacons rất hân hạnh phục vụ đối tác và quý khách hàng!
100% sản phẩm
chính hãng - giá tốt
Đổi trả hàng
Trong vòng 7 ngày