Cáp điều khiển Cadivi DXV/SWA – 0,6/1 KV
0 VND
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
| |
| |
|
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | ||
Nominal area | Structure | Approx.conductor diameter | Nominal thickness of insulation | Max.DC resistance at 200C |
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 11,4 | 219 | 0,8 | 1,5 | 11,8 | 239 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 11,7 | 236 | 0,8 | 1,5 | 12,1 | 254 |
1 | 0,8 | 1,5 | 12,4 | 258 | 0,8 | 1,5 | 12,8 | 284 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 12,5 | 267 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 290 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 284 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 315 |
2 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 308 | 0,8 | 1,5 | 13,9 | 344 |
2,5 | 0,8 | 1,5 | 13,8 | 331 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 373 |
3 | 0,8 | 1,5 | 14,3 | 354 | 0,8 | 1,5 | 14,9 | 406 |
3,5 | 0,8 | 1,5 | 14,6 | 370 | 1,25 | 1,5 | 16,1 | 537 |
4 | 1,25 | 1,5 | 15,8 | 495 | 1,25 | 1,5 | 16,4 | 554 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 556 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 641 |
6 | 1,25 | 1,5 | 16,9 | 578 | 1,25 | 1,5 | 17,7 | 657 |
8 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 648 | 1,25 | 1,5 | 18,7 | 757 |
10 | 1,25 | 1,5 | 18,8 | 720 | 1,25 | 1,5 | 19,7 | 850 |
11 | 1,25 | 1,5 | 19,1 | 749 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 885 |
14 | 1,25 | 1,5 | 20,3 | 857 | 1,6 | 1,5 | 22,0 | 1151 |
16 | 1,6 | 1,5 | 21,6 | 1028 | 1,6 | 1,5 | 22,6 | 1227 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 12,3 | 261 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 283 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 12,7 | 280 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 308 |
1 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 314 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 346 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 13,7 | 325 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 359 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 355 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 497 |
2 | 0,8 | 1,5 | 14,7 | 390 | 1,25 | 1,5 | 16,5 | 550 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 16,2 | 534 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 591 |
3 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 576 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 649 |
3,5 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 607 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 685 |
4 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 640 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 722 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 743 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 840 |
6 | 1,25 | 1,6 | 19,0 | 773 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 876 |
8 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 894 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 1152 |
10 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1154 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1301 |
11 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1188 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1359 |
14 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1382 | 1,6 | 1,8 | 25,9 | 1598 |
16 | 1,6 | 1,7 | 24,7 | 1478 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1727 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 13,6 | 316 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 347 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 14,1 | 348 | 1,25 | 1,5 | 15,8 | 487 |
1 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 497 | 1,25 | 1,5 | 16,9 | 544 |
1,25 | 1,25 | 1,5 | 16,2 | 518 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 567 |
1,5 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 562 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 626 |
2 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 625 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 696 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 18,1 | 686 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 763 |
3 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 757 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 842 |
3,5 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 801 | 1,25 | 1,6 | 20,8 | 902 |
4 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 848 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1090 |
5,5 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1143 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1262 |
6 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1178 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1318 |
8 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1377 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1553 |
10 | 1,6 | 1,8 | 25,6 | 1579 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1785 |
11 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1652 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1879 |
14 | 1,6 | 1,8 | 27,8 | 1960 | - | - | - | - |
16 | 1,6 | 1,9 | 28,9 | 2122 | - | - | - | - |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 510 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 539 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 562 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 596 |
1 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 638 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 687 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 663 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 706 |
1,5 | 1,25 | 1,6 | 19,9 | 732 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 793 |
2 | 1,25 | 1,6 | 20,9 | 823 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 1020 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1028 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1106 |
3 | 1,6 | 1,7 | 23,6 | 1135 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1226 |
3,5 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1201 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1301 |
4 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1269 | 1,6 | 1,8 | 25,6 | 1406 |
5,5 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1519 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1659 |
6 | 1,6 | 1,8 | 27,3 | 1585 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1747 |
8 | 1,6 | 1,9 | 29,4 | 1864 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 2068 |
10 | 1,6 | 2,0 | 31,4 | 2171 | 1,6 | 2,0 | 32,3 | 2400 |
11 | 1,6 | 2,0 | 32,0 | 2268 | 2,0 | 2,0 | 33,7 | 2742 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANACONS
Địa chỉ 1: Số 108 Dương Đình Hội, Phường Long B, Q9, TP. HCM
Địa chỉ 2: Số 1173/12 tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu, Thủ Đức
Địa chỉ 3: Số 85 đường Đông Minh, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0936.852.738 - 0987.959.318
Email: hotrothietbidien@gmail.com
Công ty Cổ phần Anacons rất hân hạnh phục vụ đối tác và quý khách hàng!
100% sản phẩm
chính hãng - giá tốt
Đổi trả hàng
Trong vòng 7 ngày